Có 2 kết quả:
安謐 ān mì ㄚㄋ ㄇㄧˋ • 安谧 ān mì ㄚㄋ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yên lặng, yên tĩnh
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) peaceful
(2) peaceful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng, yên tĩnh
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) peaceful
(2) peaceful
Bình luận 0